Tên Vắc Xin Name of Vaccine | Xuất xứ Made in | Ghi chú Notes | ||
6 trong 1 (bạch hầu- uốn ván- ho gà- bại liệt- viêm màng não mủ-viêm gan B) | Diphtheria, Tetanus, Pertussis, Polio, HIB, Hepatitis B | INFANRIX HEXA | BỈ/ BELGIUM | Còn văc xin/ Available |
6 trong 1 (bạch hầu- uốn ván- ho gà- bại liệt- viêm màng não mủ-viêm gan B) | Diphtheria, Tetanus, Pertussis, Polio, HIB, Hepatitis B | HEXAXIM | PHÁP/ FRANCE | Còn văc xin/ Available |
5 trong 1 (bạch hầu- uốn ván- ho gà- bại liệt- viêm màng não mủ) | Diphtheria, Tetanus, Pertussis, Polio, HIB | PENTAXIM | PHÁP/ FRANCE | Còn văc xin/ Available |
4 trong 1 (bạch hầu- uốn ván- ho gà- bại liệt) | Diphtheria, Tetanus, Pertussis, Polio | TETRAXIM | PHÁP/ FRANCE | Hết văc xin/ Not available |
3 trong 1 (bạch hầu- uốn ván- ho gà) | Diphtheria, Tetanus, Pertussis | ADACEL | PHÁP/ FRANCE | Hết văc xin/ Not available |
Diphtheria, Tetanus, Pertussis | BOOSTRIX | PHÁP/ FRANCE | Còn văc xin/ Available | |
Viêm não Nhật Bản | Japannese Encephalitis | IMOJEV | PHÁP/ FRANCE | Còn văc xin/ Available |
Japannese Encephalitis | JEVAX | VIỆT NAM | Còn văc xin/ Available | |
Viêm màng não mủ Hib | Haemophilus Influenza | HIBERIX | BỈ/ BELGIUM | Hết văc xin/ Not available |
Viêm gan A (người lớn) | Hepatitis A (Adult) | AVAXIM 160 | PHÁP/ FRANCE | Hết văc xin/ Not available |
Viêm gan A (trẻ em) | Hepatitis A (Pediatric) | AVAXIM 80 | PHÁP/ FRANCE | Hết văc xin/ Not available |
Viêm gan B (người lớn) | Hepatitis B (Adult) | EUVAX B 1ml | HÀN QUỐC/ KOREA | Còn văc xin/ Available |
Hepatitis B (Adult) | ENGERIX B 1ml | BỈ/ BELGIUM | Hết văc xin/ Not available | |
Viêm gan B (trẻ em) | Hepatitis B (Pediatric) | EUVAX B 0.5ml | HÀN QUỐC/ KOREA | Còn văc xin/ Available |
Hepatitis B (Pediatric) | ENGERIX B 0.5ml | BỈ/ BELGIUM | Hết văc xin/ Not available | |
Viêm gan A+ B | Hepatitis A+B | TWINRIX | BỈ/ BELGIUM | Hết văc xin/ Not available |
Ung thư cổ tử cung | Human papilloma virus vaccine | GARDASIL | MỸ/ AMERICA | Hết văc xin/ Not available |
Ung thư cổ tử cung | Human papilloma virus vaccine | CERVARIX | BỈ/ BELGIUM | Hết văc xin/ Not available |
Cúm (người lớn+trẻ em) | Influenza (Adult+Pediatric) | INFLUVAC 0.5ml | HÀ LAN/ NETHERLANDS | Hết văc xin/ Not available |
Cúm (người lớn) | Influenza (Adult) | VAXIGRIP 0.5ml | PHÁP/ FRANCE | Hết văc xin/ Not available |
Cúm (trẻ em) | Influenza (Pediatric) | VAXIGRIP 0.25ml | PHÁP/ FRANCE | Còn văc xin/ Available |
Sởi, Quai bị, Rubella | Measles, Mumps, Rubella | M.M.R II | MỸ/ AMERICA | Còn văc xin/ Available |
Sởi | Measles | MVVAC | VIỆT NAM | Còn văc xin/ Available |
Viêm màng não do mô cầu AC | Meningococcal Polysaccharide | MENINGO AC | PHÁP/ FRANCE | Hết văc xin/ Not available |
Viêm màng não do mô cầu ACYW | Meningococcal A,C,Y,W-135 | MENACTRA | PHÁP/ FRANCE | Còn văc xin/ Available |
Phế cầu 10 | Pneumococcal conjugate vaccine, 10 valent adsorbed | SYNFLORIX | BỈ/ BELGIUM | Còn văc xin/ Available |
Phế cầu 13 | Pneumococcal polysaccharide, 13 serotypes | PREVENAR | CH AI-LEN/ IRELAND | Còn văc xin/ Available |
Phế cầu 23 | Pneumococcal Polysaccharide | PNEUMO 23 | PHÁP/ FRANCE | Hết văc xin/ Not available |
Dại | Rabies Vaccine | VERORAB | PHÁP/ FRANCE | Còn văc xin/ Available |
Rota tiêu chảy | Rotateq | ROTATEQ | MỸ/ AMERICA | Còn văc xin/ Available |
Rotarix | ROTARIX | BỈ/ BELGIUM | Còn văc xin/ Available | |
Uốn ván | Tetanus | V.A.T | VIỆT NAM | Còn văc xin/ Available |
Lao | Tuberculosis | BCG | VIỆT NAM | Còn văc xin/ Available |
Thương hàn | Typhoid fever | TYPHIM | PHÁP/ FRANCE | Hết văc xin/ Not available |
Thủy đậu | Varicella (Chicken box) | VARIVAX | MỸ/ AMERICA | Còn văc xin/ Available |