Thông tin về Vắc xin hiện có tại Bệnh viện FV năm 2020

Tên Vắc Xin
Name of Vaccine
Xuất xứ
Made in
Ghi chú
Notes
6 trong 1 (bạch hầu- uốn ván- ho gà- bại liệt- viêm màng não mủ-viêm gan B)Diphtheria, Tetanus, Pertussis, Polio, HIB, Hepatitis BINFANRIX HEXABỈ/ BELGIUMCòn văc xin/ Available
6 trong 1 (bạch hầu- uốn ván- ho gà- bại liệt- viêm màng não mủ-viêm gan B)Diphtheria, Tetanus, Pertussis, Polio, HIB, Hepatitis BHEXAXIMPHÁP/ FRANCECòn văc xin/ Available
5 trong 1 (bạch hầu- uốn ván- ho gà- bại liệt- viêm màng não mủ)Diphtheria, Tetanus, Pertussis, Polio, HIBPENTAXIMPHÁP/ FRANCECòn văc xin/ Available
4 trong 1 (bạch hầu- uốn ván- ho gà- bại liệt)Diphtheria, Tetanus, Pertussis, PolioTETRAXIMPHÁP/ FRANCEHết văc xin/
Not available
3 trong 1 (bạch hầu- uốn ván- ho gà)Diphtheria, Tetanus, PertussisADACELPHÁP/ FRANCEHết văc xin/
Not available
Diphtheria, Tetanus, PertussisBOOSTRIXPHÁP/ FRANCECòn văc xin/ Available
Viêm não Nhật BảnJapannese EncephalitisIMOJEVPHÁP/ FRANCECòn văc xin/ Available
Japannese EncephalitisJEVAXVIỆT NAMCòn văc xin/ Available
Viêm màng não mủ HibHaemophilus InfluenzaHIBERIXBỈ/ BELGIUMHết văc xin/
Not available
Viêm gan A (người lớn)Hepatitis A (Adult)AVAXIM 160PHÁP/ FRANCEHết văc xin/
Not available
Viêm gan A (trẻ em)Hepatitis A (Pediatric)AVAXIM 80PHÁP/ FRANCEHết văc xin/
Not available
Viêm gan B (người lớn)Hepatitis B (Adult)EUVAX B 1mlHÀN QUỐC/ KOREACòn văc xin/ Available
Hepatitis B (Adult)ENGERIX B 1mlBỈ/ BELGIUMHết văc xin/
Not available
Viêm gan B (trẻ em)Hepatitis B (Pediatric)EUVAX B 0.5mlHÀN QUỐC/ KOREACòn văc xin/ Available
Hepatitis B (Pediatric)ENGERIX B 0.5mlBỈ/ BELGIUMHết văc xin/
Not available
Viêm gan A+ BHepatitis A+BTWINRIXBỈ/ BELGIUMHết văc xin/
Not available
Ung thư cổ tử cungHuman papilloma virus vaccineGARDASILMỸ/ AMERICAHết văc xin/
Not available
Ung thư cổ tử cungHuman papilloma virus vaccineCERVARIXBỈ/ BELGIUMHết văc xin/
Not available
Cúm (người lớn+trẻ em)Influenza (Adult+Pediatric)INFLUVAC 0.5mlHÀ LAN/ NETHERLANDSHết văc xin/
Not available
Cúm (người lớn)Influenza (Adult)VAXIGRIP 0.5mlPHÁP/ FRANCEHết văc xin/
Not available
Cúm (trẻ em)Influenza (Pediatric)VAXIGRIP 0.25mlPHÁP/ FRANCECòn văc xin/ Available
Sởi, Quai bị, RubellaMeasles, Mumps, RubellaM.M.R IIMỸ/ AMERICACòn văc xin/ Available
SởiMeaslesMVVACVIỆT NAMCòn văc xin/ Available
Viêm màng não do mô cầu ACMeningococcal PolysaccharideMENINGO ACPHÁP/ FRANCEHết văc xin/
Not available
Viêm màng não do mô cầu ACYWMeningococcal A,C,Y,W-135MENACTRAPHÁP/ FRANCECòn văc xin/ Available
Phế cầu 10Pneumococcal conjugate vaccine, 10 valent adsorbedSYNFLORIXBỈ/ BELGIUMCòn văc xin/ Available
Phế cầu 13Pneumococcal polysaccharide, 13 serotypesPREVENARCH AI-LEN/
IRELAND
Còn văc xin/ Available
Phế cầu 23Pneumococcal PolysaccharidePNEUMO 23PHÁP/ FRANCEHết văc xin/
Not available
DạiRabies VaccineVERORABPHÁP/ FRANCECòn văc xin/ Available
Rota tiêu chảyRotateqROTATEQMỸ/ AMERICACòn văc xin/ Available
RotarixROTARIXBỈ/ BELGIUMCòn văc xin/ Available
Uốn vánTetanusV.A.TVIỆT NAMCòn văc xin/ Available
LaoTuberculosisBCGVIỆT NAMCòn văc xin/ Available
Thương hànTyphoid feverTYPHIMPHÁP/ FRANCEHết văc xin/
Not available
Thủy đậuVaricella (Chicken box)VARIVAXMỸ/ AMERICACòn văc xin/ Available